Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hod-carrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːd.ˈkɛr.i.ɜː/
Danh từ
sửa
hod-carrier
/ˈhɑːd.ˈkɛr.i.ɜː/
Người
vác
xô
vữa
,
người
vác
sọt
gạch
(ở công trường) ((cũng)
hodman
).
Tham khảo
sửa
"
hod-carrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)