Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːd.ˈkɛr.i.ɜː/

Danh từ

sửa

hod-carrier /ˈhɑːd.ˈkɛr.i.ɜː/

  1. Người vác vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman).

Tham khảo

sửa