vivacious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvaɪ.ˈveɪ.ʃəs/, /vɪ.ˈveɪ.ʃəs/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˌvaɪ.ˈveɪ.ʃəs] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [vɪ.ˈveɪ.ʃəs] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh vivax (“hoạt bát, nhanh nhảu”).
Tính từ
sửavivacious (so sánh hơn more vivacious, so sánh nhất most vivacious) /vaɪ.ˈveɪ.ʃəs/
- Hoạt bát, nhanh nhảu.
- vivacious boy — đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
- (Thực vật học) Sống dai.
- vivacious plant — cây sống dai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sống lâu.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khó giết.
Đồng nghĩa
sửa- hoạt bát
Tham khảo
sửa- "vivacious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)