Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔɪ/
Danh từ
sửa
hoy
/ˈhɔɪ/
(
Hàng hải
)
Tàu
nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn).
Thán từ
sửa
hoy
/ˈhɔɪ/
Ê!
Đi! đi!
Tham khảo
sửa
"
hoy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)