herring-bone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/
Danh từ
sửaherring-bone /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/
- Kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích).
- (Kiến trúc) Cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích).
- (Thể dục, thể thao) Kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi.
Ngoại động từ
sửaherring-bone ngoại động từ /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/
- Khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích).
- Sắp xếp (gạch, ngói... ) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích).
Nội động từ
sửaherring-bone nội động từ /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/
Tham khảo
sửa- "herring-bone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)