Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/

Danh từ sửa

herring-bone /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/

  1. Kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích).
  2. (Kiến trúc) Cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích).
  3. (Thể dục, thể thao) Kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi.

Ngoại động từ sửa

herring-bone ngoại động từ /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/

  1. Khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích).
  2. Sắp xếp (gạch, ngói... ) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích).

Nội động từ sửa

herring-bone nội động từ /ˈhɛr.ɪŋ.ˈboʊn/

  1. Sắp xếp theo kiểu chữ chi.
  2. (Thể dục, thể thao) Trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)