henpecked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhen.pekt/
Hoa Kỳ | [ˈhɛn.ˌpɛ.kəd] |
Động từ
sửahenpecked
Chia động từ
sửahenpeck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to henpeck | |||||
Phân từ hiện tại | henpecking | |||||
Phân từ quá khứ | henpecked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | henpeck | henpeck hoặc henpeckest¹ | henpecks hoặc henpecketh¹ | henpeck | henpeck | henpeck |
Quá khứ | henpecked | henpecked hoặc henpeckedst¹ | henpecked | henpecked | henpecked | henpecked |
Tương lai | will/shall² henpeck | will/shall henpeck hoặc wilt/shalt¹ henpeck | will/shall henpeck | will/shall henpeck | will/shall henpeck | will/shall henpeck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | henpeck | henpeck hoặc henpeckest¹ | henpeck | henpeck | henpeck | henpeck |
Quá khứ | henpecked | henpecked | henpecked | henpecked | henpecked | henpecked |
Tương lai | were to henpeck hoặc should henpeck | were to henpeck hoặc should henpeck | were to henpeck hoặc should henpeck | were to henpeck hoặc should henpeck | were to henpeck hoặc should henpeck | were to henpeck hoặc should henpeck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | henpeck | — | let’s henpeck | henpeck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửahenpecked
Tham khảo
sửa- "henpecked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)