hear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪr/
Hoa Kỳ | [ˈhɪr] |
Động từ
sửahear heard /hə:d/ /ˈhɪr/
- Nghe.
- he doesn't hear well — anh ta nghe không rõ
- to hear a lecture — nghe bài thuyết trình
- to hear the witnesses — nghe lời khai của những người làm chứng
- to hear someone out — nghe ai nói cho đến hết
- Nghe theo, chấp nhận, đồng ý.
- he will not hear of it — hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
- (+ of, about, from) Nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư... ).
- to hear from somebody — nhận được tin của ai
- have you heard of the news? — anh ta đã biết tin đó chưa?
- I have never heard of such a thing! — chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
Thành ngữ
sửa- hear! hear!: Hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai).
- you will hear of this!: Rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
Tham khảo
sửa- "hear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)