Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

header /ˈhɛ.dɜː/

  1. Người đóng đáy thùng.
  2. (Thông tục) Cái nhảy lao đầu xuống trước.
    to take a header — nhảy lao đầu xuống trước
  3. (Điện học) Côlectơ, cái góp điện.
  4. (Kỹ thuật) Vòi phun, ống phun.
  5. (Máy tính) Đầu trang.
  6. (Kiến trúc) Gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher).

Tham khảo

sửa