header
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɛ.dɜː] |
Danh từ
sửaheader /ˈhɛ.dɜː/
- Người đóng đáy thùng.
- (Thông tục) Cái nhảy lao đầu xuống trước.
- to take a header — nhảy lao đầu xuống trước
- (Điện học) Côlectơ, cái góp điện.
- (Kỹ thuật) Vòi phun, ống phun.
- (Máy tính) Đầu trang.
- (Kiến trúc) Gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher).
Tham khảo
sửa- "header", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)