Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góp điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔp
˧˥
ɗiə̰ʔn
˨˩
ɣɔ̰p
˩˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
ɣɔp
˧˥
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔp
˩˩
ɗiən
˨˨
ɣɔp
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
ɣɔ̰p
˩˧
ɗiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
góp điện
Bộ phận
của
máy
phát điện
dùng để
dẫn điện
ra
mạch
ngoài
.
Tham khảo
sửa
"
góp điện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)