Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hawser-laid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔ.zɜː.ˌleɪd/
Tính từ
sửa
hawser-laid
/ˈhɔ.zɜː.ˌleɪd/
(
Dây thừng
)
Gồm
ba
dây
thừng
bện
lại
với nhau
từ
trái
qua
phải
,
mỗi
dây
gồm
ba
tao
.
Tham khảo
sửa
"
hawser-laid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)