Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dissentiment
/di.sɑ̃.ti.mɑ̃/
dissentiments
/di.sɑ̃.ti.mɑ̃/

dissentiment /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/

  1. Sự bất đồng ý kiến.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa