incompatibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incompatibilité /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/ |
incompatibilités /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/ |
incompatibilité gc /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/
- Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc.
- Incompatibilité d’humeur — sự không hợp nhau về tính tình
- (Luật học, pháp lý) Sự không thể kiêm nhiệm, sự kỵ nhau (hai chức vụ).
- (Y học) Sự tương kỵ; (dược học) sự kỵ nhau (hai thứ thuốc).
- Incompatibilité des groupes sanguins — sự tương kỵ nhóm máu
- (Toán học) Sự không tương thích.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incompatibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)