Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incompatibilité
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/
incompatibilités
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/

incompatibilité gc /ɛ̃.kɔ̃.pa.ti.bi.li.te/

  1. Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc.
    Incompatibilité d’humeur — sự không hợp nhau về tính tình
  2. (Luật học, pháp lý) Sự không thể kiêm nhiệm, sự kỵ nhau (hai chức vụ).
  3. (Y học) Sự tương kỵ; (dược học) sự kỵ nhau (hai thứ thuốc).
    Incompatibilité des groupes sanguins — sự tương kỵ nhóm máu
  4. (Toán học) Sự không tương thích.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa