Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

harmonies

  1. Dạng số nhiều của harmony.

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

harmonies

  1. Dạng số nhiều của harmonia.

Tiếng Pháp

sửa

harmonies gc

  1. Dạng số nhiều của harmonie.