antagonisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ta.ɡɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antagonisme /ɑ̃.ta.ɡɔ.nizm/ |
antagonismes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nizm/ |
antagonisme gđ /ɑ̃.ta.ɡɔ.nizm/
- Sự đối kháng.
- Antagonisme d’intérêts — sự đối kháng quyền lợi
- "il n'y a pas d’antagonismes qui ne puissent être résolus par des arrangements diplomatiques" (Mart. du G.) — không một sự đối kháng nào không giải quyết được bằng sự dàn xếp ngoại giao
- (Sinh vật học) Sự đối vận.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antagonisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)