Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discorde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.kɔʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
discorde
/dis.kɔʁd/
discorde
/dis.kɔʁd/
discorde
gc
/dis.kɔʁd/
Mối
bất hòa
;
sự
chia rẽ
.
Semer la
discorde
— gieo bất hòa
Pomme de
discorde
— mầm bất hòa
Trái nghĩa
sửa
Accord
,
concorde
,
entente
Tham khảo
sửa
"
discorde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)