Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kɔʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
discorde
/dis.kɔʁd/
discorde
/dis.kɔʁd/

discorde gc /dis.kɔʁd/

  1. Mối bất hòa; sự chia rẽ.
    Semer la discorde — gieo bất hòa
    Pomme de discorde — mầm bất hòa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa