désaccord
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.kɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désaccord /de.za.kɔʁ/ |
désaccords /de.za.kɔʁ/ |
désaccord gđ /de.za.kɔʁ/
- Sự bất hòa; sự chia rẽ.
- Famille en désaccord — gia đình bất hòa
- Sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn.
- Désaccord entre les paroles et les actes — sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm
- (Rađiô) Sự mất điều hưởng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désaccord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)