hard-handed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrd.ˈhæn.dəd/
Tính từ
sửahard-handed /ˈhɑːrd.ˈhæn.dəd/
- Có tay bị chai.
- Khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc.
Tính từ
sửahard-handed /ˈhɑːrd.ˈhæn.dəd/
- Thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ.
Tham khảo
sửa- "hard-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)