Tiếng Anh

sửa
 
happy

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.pi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

happy /ˈhæ.pi/

  1. Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao).
    I shall be happy to accept your invitation — tôi sung sướng nhận lời mời của ông
  2. May mắn, tốt phúc.
  3. Sung sướng, hạnh phúc.
    a happy marriage — một cuộc hôn nhân hạnh phúc
  4. Khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói... ); thích hợp (cách xử sự... ).
    a happy retort — câu đối đáp rất tài tình
    a happy guess — lời đoán rất đúng
  5. (Từ lóng) Bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom... ).

Tham khảo

sửa