happy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.pi/
Hoa Kỳ | [ˈhæ.pi] |
Tính từ
sửahappy /ˈhæ.pi/
- Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao).
- I shall be happy to accept your invitation — tôi sung sướng nhận lời mời của ông
- May mắn, tốt phúc.
- Sung sướng, hạnh phúc.
- a happy marriage — một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- Khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói... ); thích hợp (cách xử sự... ).
- a happy retort — câu đối đáp rất tài tình
- a happy guess — lời đoán rất đúng
- (Từ lóng) Bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom... ).
Tham khảo
sửa- "happy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)