happily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhæ.pə.li/
Hoa Kỳ | [ˈhæ.pə.li] |
Từ nguyên sửa
Phó từ sửa
happily /ˈhæ.pə.li/
- Sung sướng, hạnh phúc.
- Thật là may mắn, thật là phúc.
- happily someone come and helped him — thật là may mắn có người đến giúp anh ta
- Khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp.
- thought so happily expressed — ý diễn đạt một cách tài tình
Tham khảo sửa
- "happily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)