Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.ˌloʊd/

Động từ

sửa

hallowed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hallow

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

hallowed /ˈhæ.ˌloʊd/

  1. Linh thiêng; thiêng liêng.
    the hallowed traditions from the past — những truyền thống thiêng liêng của quá khứ

Tham khảo

sửa