hallowed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.ˌloʊd/
Động từ
sửahallowed
Chia động từ
sửahallow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hallow | |||||
Phân từ hiện tại | hallowing | |||||
Phân từ quá khứ | hallowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hallow | hallow hoặc hallowest¹ | hallows hoặc halloweth¹ | hallow | hallow | hallow |
Quá khứ | hallowed | hallowed hoặc hallowedst¹ | hallowed | hallowed | hallowed | hallowed |
Tương lai | will/shall² hallow | will/shall hallow hoặc wilt/shalt¹ hallow | will/shall hallow | will/shall hallow | will/shall hallow | will/shall hallow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hallow | hallow hoặc hallowest¹ | hallow | hallow | hallow | hallow |
Quá khứ | hallowed | hallowed | hallowed | hallowed | hallowed | hallowed |
Tương lai | were to hallow hoặc should hallow | were to hallow hoặc should hallow | were to hallow hoặc should hallow | were to hallow hoặc should hallow | were to hallow hoặc should hallow | were to hallow hoặc should hallow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hallow | — | let’s hallow | hallow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửahallowed /ˈhæ.ˌloʊd/
- Linh thiêng; thiêng liêng.
- the hallowed traditions from the past — những truyền thống thiêng liêng của quá khứ
Tham khảo
sửa- "hallowed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)