Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈheɪp.ni/

Danh từ

sửa

halfpenny số nhiều halfpennies /ˈheɪp.ni/

  1. Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh).
  2. (Số nhiều halfpence) Nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh).
    three halfpence — một xu rưỡi
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Một chút, một ít.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)