hữu ái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ aːj˧˥ | hɨw˧˩˨ a̰ːj˩˧ | hɨw˨˩˦ aːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ aːj˩˩ | hɨw˧˩ aːj˩˩ | hɨ̰w˨˨ a̰ːj˩˧ |
hữu ái (danh từ không đếm được)
- tình cảm, tình yêu thương (giữa bạn bè tốt hay anh chị em ruột).
Dịch
sửatình yêu mến thân thiết.