любовь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của любовь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubóv' |
khoa học | ljubov' |
Anh | lyubov |
Đức | ljubow |
Việt | liubov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-8*b любовь gc
- Tình yêu, ái tình, tình ái, luyến ái, ái ân, ân ái, tình.
- материнская любовь — tình mẹ, tình mẫu tử
- первая любовь — mối tình đầu
- любовь к родине — lòng yêu nước, tình yêu tổ quốc, lòng ái quốc
- (склонность, влечение) [sự] ham mê, ham thích, say mê.
Tham khảo
sửa- "любовь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)