friendly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɛnd.li/
Việt Nam | [ˈfrɛnd.li] |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửafriendly /ˈfrɛnd.li/
- Thân mật, thân thiết, thân thiện.
- a friendly smile — một nụ cười thân mật
- to have friendly relations with one's neighbours — có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
- Friendly Society — hội ái hữu
- a friendly match — cuộc đấu giao hữu
- Thuận lợi, tiện lợi.
- (Tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ.
Thành ngữ
sửa- friendly lead: Cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân Đôn).
Tham khảo
sửa- "friendly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)