fraternity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /frə.ˈtɜː.nə.ti/
Danh từ
sửafraternity /frə.ˈtɜː.nə.ti/
- Tình anh em.
- Phường hội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội học sinh đại học.
Tham khảo
sửa- "fraternity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)