Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дружба gc

  1. Tình hữu nghị, tình bạn, tình hữu ái.
    дружба между народами — tình hữu nghị giữa các dân tộc
    быть в дружбе с кем-л. — kết bạn (làm bạn, đánh bạn) với ai

Tham khảo sửa