Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛnd.li.nəs/

Danh từ

sửa

friendliness /ˈfrɛnd.li.nəs/

  1. Sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện.

Tham khảo

sửa