Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ taːk˧˥ saʔa˧˥hə̰ːp˨˨ ta̰ːk˩˧ saː˧˩˨həːp˨˩˨ taːk˧˥ saː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ taːk˩˩ sa̰ː˩˧hə̰ːp˨˨ taːk˩˩ saː˧˩hə̰ːp˨˨ ta̰ːk˩˧ sa̰ː˨˨

Danh từ

sửa

hợp tác xã

  1. Cơ sở sản xuất, kinh doanh thuộc chế độ sở hữu tập thể, do các thành viên tổ chứctrực tiếp quản lí.
    Hợp tác xã nông nghiệp.
    Hợp tác xã mua bán.
    Bầu ban quản trị hợp tác xã.

Tham khảo

sửa