hội họa
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 繪晝 (hay 繪畫, giản thể: 绘画).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ | ho̰j˨˨ hwa̰ː˨˨ | hoj˨˩˨ hwaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ hwa˨˨ | ho̰j˨˨ hwa̰˨˨ |
Danh từ
sửahội họa
- Nghệ thuật tạo hình để truyền đạt tình cảm, tư tưởng bằng cách dùng đường nét màu sắc để tạo nên hình người, cảnh vật.
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 繪晝, 繪畫, 绘画
Tham khảo
sửa- "hội họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)