hải cẩu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ kə̰w˧˩˧ | haːj˧˩˨ kəw˧˩˨ | haːj˨˩˦ kəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ kəw˧˩ | ha̰ːʔj˧˩ kə̰ʔw˧˩ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 海狗 (海, phiên âm là hải, nghĩa là biển + 狗, phiên âm là cẩu, nghĩa là chó)
Danh từ
sửahải cẩu
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hải cẩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)