Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình tượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
tɨə̰ʔŋ
˨˩
hïn
˧˧
tɨə̰ŋ
˨˨
hɨn
˨˩
tɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
tɨəŋ
˨˨
hïŋ
˧˧
tɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
hình tượng
Sự
phản ánh
hiện thực
một cách
khái quát
bằng nghệ thuật dưới hình thức những
hiện tượng
cụ thể
,
sinh động
,
điển hình
,
nhận thức
trực tiếp bằng
cảm tính
.
Hình tượng
nghệ thuật.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
icon
;
image
;
simile