Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hï̤ŋ˨˩ tɨə̰ʔŋ˨˩hïn˧˧ tɨə̰ŋ˨˨hɨn˨˩ tɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hïŋ˧˧ tɨəŋ˨˨hïŋ˧˧ tɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

sửa

hình tượng

  1. Sự phản ánh hiện thực một cách khái quát bằng nghệ thuật dưới hình thức những hiện tượng cụ thể, sinh động, điển hình, nhận thức trực tiếp bằng cảm tính.
    Hình tượng nghệ thuật.

Dịch

sửa