Tiếng Anh

sửa
 
A religious icon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌkɑːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

icon (số nhiều icons)

  1. (Máy tính) biểu tượng.
  2. Thần tượng
  3. (Tôn giáo) Tượng, tượng thánh, hình tượng.

Tham khảo

sửa