icon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.ˌkɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ.ˌkɑːn] |
Danh từ
sửaicon (số nhiều icons)
- (Máy tính) biểu tượng.
- Thần tượng
- (Tôn giáo) Tượng, tượng thánh, hình tượng.
Tham khảo
sửa- "icon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)