Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
temporiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃.pɔ.ʁi.ze/
Nội động từ
sửa
temporiser
nội động từ
/tɑ̃.pɔ.ʁi.ze/
Chờ thời
.
L’ennemi voulait
temporiser
— quân địch muốn chờ thời
Trái nghĩa
sửa
Se
hâter
Tham khảo
sửa
"
temporiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)