différer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fe.ʁe/
Ngoại động từ
sửadifférer ngoại động từ /di.fe.ʁe/
- Hoãn lại, lui lại.
- Différer un mariage — hoãn một đám cưới lại
- Différer son départ — hoãn việc ra đi
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửadifférer nội động từ /di.fe.ʁe/
- Khác.
- Ceci diffère de cela — cái này khác cái kia
- Khác nhau.
- Ils diffèrent sur les mots, mais s’accordent sur le fond — họ khác nhau về từ, nhưng thống nhất với nhau về nội dung
- différer du tout au tout — khác nhau một trời một vực
Trái nghĩa
sửa- Se ressembler, se confondre
Tham khảo
sửa- "différer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)