Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

freiner ngoại động từ /fʁe.ne/

  1. Hãm lại, phanh lại.
    Freiner une automobile — hãm ô tô
    Freiner la production — hãm sản xuất lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa