gymnastics
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagymnastics
- Những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể.
- mental gymnastics — sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)
Tham khảo
sửa- "gymnastics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)