guessed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaguessed
Chia động từ
sửaguess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to guess | |||||
Phân từ hiện tại | guessing | |||||
Phân từ quá khứ | guessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guess | guess hoặc guessest¹ | guesses hoặc guesseth¹ | guess | guess | guess |
Quá khứ | guessed | guessed hoặc guessedst¹ | guessed | guessed | guessed | guessed |
Tương lai | will/shall² guess | will/shall guess hoặc wilt/shalt¹ guess | will/shall guess | will/shall guess | will/shall guess | will/shall guess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guess | guess hoặc guessest¹ | guess | guess | guess | guess |
Quá khứ | guessed | guessed | guessed | guessed | guessed | guessed |
Tương lai | were to guess hoặc should guess | were to guess hoặc should guess | were to guess hoặc should guess | were to guess hoặc should guess | were to guess hoặc should guess | were to guess hoặc should guess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | guess | — | let’s guess | guess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.