Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guốc điếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣuək
˧˥
ɗiəw
˧˥
ɣuək
˩˧
ɗiə̰w
˩˧
ɣuək
˧˥
ɗiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣuək
˩˩
ɗiəw
˩˩
ɣuək
˩˧
ɗiə̰w
˩˧
Định nghĩa
sửa
guốc điếu
Miếng
gỗ
cắt
hình
chiếc
guốc
,
cong
hai
đầu,
khoét
thủng
ở giữa để
tra
vào
nõ
điếu
hút
thuốc lào
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
guốc điếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)