grenadine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡrɛ.nə.ˈdin/
Danh từ
sửagrenadine /ˌɡrɛ.nə.ˈdin/
Tham khảo
sửa- "grenadine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁə.na.din/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grenadine /ɡʁə.na.din/ |
grenadines /ɡʁə.na.din/ |
grenadine gc /ɡʁə.na.din/
Tham khảo
sửa- "grenadine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)