Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡrɛ.nə.ˈdin/

Danh từ

sửa

grenadine /ˌɡrɛ.nə.ˈdin/

  1. Món thịt rán vàng, món thịt rán vàng.
  2. Xi rô lựu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁə.na.din/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grenadine
/ɡʁə.na.din/
grenadines
/ɡʁə.na.din/

grenadine gc /ɡʁə.na.din/

  1. Sợi xe đôi.
  2. Xi rô lựu.

Tham khảo

sửa