greeting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagreeting (đếm được và không đếm được, số nhiều greetings)
- Lời chào hỏi ai.
- to send one's greetings to somebody — gửi lời chào ai
- Lời chào mừng, lời chúc mừng.
- New Year's greetings — lời chúc tết
Động từ
sửagreeting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của greet.
Tham khảo
sửa- "greeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)