Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

greeting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều greetings)

  1. Lời chào hỏi ai.
    to send one's greetings to somebody — gửi lời chào ai
  2. Lời chào mừng, lời chúc mừng.
    New Year's greetings — lời chúc tết

Động từ

sửa

greeting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của greet.

Tham khảo

sửa