Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chào hỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
chào
+
hỏi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ːw
˨˩
hɔ̰j
˧˩˧
ʨaːw
˧˧
hɔj
˧˩˨
ʨaːw
˨˩
hɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːw
˧˧
hɔj
˧˩
ʨaːw
˧˧
hɔ̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
chào
hỏi
Chào
và
hỏi han
khi
gặp
nhau
(
nói khái quát
)
.
Không
chào hỏi
ai.
Câu
chào hỏi
xã giao.
Tham khảo
sửa
Chào hỏi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam