greened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửagreened
Chia động từ
sửagreen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to green | |||||
Phân từ hiện tại | greening | |||||
Phân từ quá khứ | greened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | green | green hoặc greenest¹ | greens hoặc greeneth¹ | green | green | green |
Quá khứ | greened | greened hoặc greenedst¹ | greened | greened | greened | greened |
Tương lai | will/shall² green | will/shall green hoặc wilt/shalt¹ green | will/shall green | will/shall green | will/shall green | will/shall green |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | green | green hoặc greenest¹ | green | green | green | green |
Quá khứ | greened | greened | greened | greened | greened | greened |
Tương lai | were to green hoặc should green | were to green hoặc should green | were to green hoặc should green | were to green hoặc should green | were to green hoặc should green | were to green hoặc should green |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | green | — | let’s green | green | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.