Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greening
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Greening
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɡɹiːnɪŋ/
Động từ
sửa
greening
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
green
.
Danh từ
sửa
greening
(
số nhiều
greenings
)
(
Thực vật học
)
Táo
lục
.
Tham khảo
sửa
"
greening
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
regening
,
reneging