Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪ.dəd/

Động từ

sửa

graded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của grade

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

graded /ˈɡreɪ.dəd/

  1. Xếp hạng; phân hạng; xếp loại.
  2. Chọn lọc.

Tham khảo

sửa