Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪ.diɳ/

Động từ sửa

grading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grade" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

grading /ˈɡreɪ.diɳ/

  1. Sự tuyển chọn, sự phân loại.
  2. Thành phần cơ học, cỡ hạt.
  3. Sự an đất, ủi đất.
  4. (Đường sắt) Sự đặt ray.

Tham khảo sửa