Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

grabber

  1. Người túm, người vồ, người chụp lấy.
  2. Người tước đoạt, người chiếm đoạt.
  3. Kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu.

Nội động từ

sửa

grabber nội động từ

  1. (Thường + for) , sờ soạng
  2. (để tìm vật gì).

Tham khảo

sửa