Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grabber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
grabber
Người
túm
,
người
vồ
,
người
chụp lấy
.
Người
tước
đoạt,
người
chiếm
đoạt.
Kẻ
hám
tiền
,
kẻ
chỉ
thích
làm giàu
.
Nội động từ
sửa
grabber
nội động từ
(
Thường +
for
)
mò
,
sờ soạng
bò
(để tìm vật gì).
Tham khảo
sửa
"
grabber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)