gouverner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡu.vɛʁ.ne/
Ngoại động từ
sửagouverner ngoại động từ /ɡu.vɛʁ.ne/
- Cầm lái, lái.
- Gouverner une barque — lái một con thuyền
- Cầm quyền, cai trị.
- Gouverner un pays — cầm quyền một nước
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Điều khiển, chỉ huy.
- Gouverner ses sentiments — điều khiển tình cảm của mình
- Se laisser gouverner par sa femme — bị vợ điều khiển
- (Ngôn ngữ học) Từ cũ; nghĩa cũ chi phối.
- Verbe gui gouverne l’accusatif — động từ chi phối đối cách
Nội động từ
sửagouverner nội động từ /ɡu.vɛʁ.ne/
- Theo lái.
- Barque qui ne gouverne plus — thuyền không theo lái nữa
- Lái thuyền, lái tàu.
- Pilote qui gouverne bien — hoa tiêu lái tàu giỏi
Tham khảo
sửa- "gouverner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)