Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gormandise

  1. Tính phàm ăn.

Nội động từ sửa

gormandise nội động từ

  1. Phàm ăn.

Ngoại động từ sửa

gormandise ngoại động từ

  1. Ăn lấy, ăn để, ngốn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa