Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opprobre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pʁɔbʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
opprobre
/ɔ.pʁɔbʁ/
opprobres
/ɔ.pʁɔbʁ/
opprobre
gđ
/ɔ.pʁɔbʁ/
Điều
sỉ nhục
.
Sự
đê
hèn
.
Vivre dans l’opprobre
— sống đê hèn
Trái nghĩa
sửa
Considération
,
gloire
,
honneur
Tham khảo
sửa
"
opprobre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)