Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜː.pə.ˌtuːd/

Danh từ sửa

turpitude /ˈtɜː.pə.ˌtuːd/

  1. Tính xấu xa, tính đê tiện.
  2. Việc làm xấu xa, việc làm đê tiện.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tyʁ.pi.tyd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
turpitude
/tyʁ.pi.tyd/
turpitudes
/tyʁ.pi.tyd/

turpitude gc /tyʁ.pi.tyd/

  1. Sự ô nhục.
    La turpitude des traîtres — sự ô nhục của quân phản bội
  2. Điều ô nhục.

Tham khảo sửa