Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

glean ngoại động từ /ˈɡlin/

  1. Mót.
    to glean rice — mót lúa
  2. (Nghĩa bóng) Lượm lặt.
    to glean news — lượm lặt tin tức

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa